 | [đặc điểm] |
|  | particular trait; feature; characteristic |
|  | Đặc điểm của dân tộc Anh |
| The particular traits of the English people |
|  | Tất cả những đặc điểm của một cuộc khủng hoảng kinh tế |
| All the characteristics of an economic crisis |
|  | Đặc điểm nhận dạng (ghi trên căn cước, giấy thông hành...) |
| Distinguishing features/marks; special peculiarities |